Động từ và giới từ là những thành phần hay đi chung với nhau về mặt ngữ pháp và cách dùng từ. Tuy nhiên, không phải động từ nào cũng sẽ đi với giới từ, và mỗi động từ sẽ có cách sử dụng riêng. Người học tiếng Anh thường xuyên mắc một số lỗi với một số động từ đặc biệt vì chưa hiểu rõ các hình thành và sử dụng chính. Trong bài viết này, ZIM sẽ khám phá một số cách kết hợp động từ-giới từ thường bị sử dụng sai, đồng thời cung cấp các giải thích và ví dụ chi tiết để giúp người học có thể hiểu và sử dụng đúng.
Hiểu sự kết hợp động từ-giới từ.
Động từ là yếu tố động của ngôn ngữ thể hiện hành động, trạng thái hoặc sự kiện. Mặt khác, giới từ là những từ thể hiện mối quan hệ giữa danh từ hoặc đại từ với các từ khác trong câu. Khi kết hợp với nhau, động từ và giới từ tạo ra cụm động từ hoặc cụm từ cố định mang ý nghĩa cụ thể ngoài từng từ riêng lẻ. Trong tiếng Anh, một số động từ nhất định thường được ghép nối với các giới từ cụ thể. Tuy nhiên, việc sử dụng sai cách kết hợp này có thể dẫn đến nhầm lẫn hoặc sử dụng không đúng. Hãy cùng xem qua một số lỗi phổ biến được đề cập dưới đây.
Key takeaways
-
Hiểu sự kết hợp động từ-giới từ:
-
Động từ và giới từ tạo ra cụm động từ hoặc cụm từ cố định.
-
-
Discuss:
-
Đúng: discuss + O, discussion about + N.
-
Ví dụ: Thảo luận về tác động của biến đổi khí hậu đối với cộng đồng.
-
-
Describe:
-
Đúng: describe + O, description about + N.
-
Ví dụ: Mô tả những đặc điểm của ứng viên lý tưởng cho vị trí này.
-
-
Access:
-
Đúng: access + O, access to + N.
-
Ví dụ: Truy cập tài liệu học phần qua nền tảng học trực tuyến.
-
-
Affect:
-
Đúng: affect + O, effect on + N.
-
Ví dụ: Đại dịch ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế toàn cầu.
-
-
Influence:
-
Đúng: influence + O, influence on + N.
-
Ví dụ: Áp lực từ bạn bè có thể ảnh hưởng đến hành vi của thanh thiếu niên.
-
-
Confront:
-
Đúng: confront + O, S + be + confronted with/by + N.
-
Ví dụ: Quyết định đối mặt với đồng nghiệp về những lời đồn.
-
-
Inhabit:
-
Đúng: inhabit + N.
-
Ví dụ: Sinh vật sống trong độ sâu tối nhất của đại dương.
-
-
Encounter:
-
Đúng: encounter + N, encounter + with/between + N.
-
Ví dụ: Trên đường về nhà, họ bắt gặp một người phụ nữ bán hoa.
-
-
Explain:
-
Đúng: explain + O, explanation for/of + N.
-
Ví dụ: Xin vui lòng giải thích lý do của bạn sau quyết định từ chức.
-
Phát âm: /dis’kʌs/
Nghĩa: () thảo luận, bàn cãi, tranh luận (một vấn đề gì); nói đến (ai).
Cambridge definition:
-
to talk about a subject with someone and tell each other your ideas or opinions
-
to talk or write about a subject in detail, especially considering different ideas and opinions related to it.
Lỗi dùng giới từ phổ biến: Đối với từ này, người học thường dùng discuss about, tuy nhiên discuss sẽ được theo sau bởi một tân ngữ mà không cần giới từ, chỉ khi chuyển sang dạng danh từ discussion thì mới đi với giới từ about.
Cách dùng đúng:
discuss + O.
discussion about + N.
Ví dụ:
-
Let’s discuss the impact of climate change on our community. (
discuss about the impact)
(Hãy thảo luận về tác động của biến đổi khí hậu đối với cộng đồng của chúng ta.) -
We need to discuss the budget allocation for next quarter.
(Chúng ta cần thảo luận về phân bổ ngân sách cho quý tiếp theo.) -
The meeting will focus on a discussion about workplace diversity.
(Cuộc họp sẽ tập trung vào việc thảo luận về sự đa dạng ở nơi làm việc.) -
There’s been a lot of discussion about the future of renewable energy.
(Đã có nhiều cuộc thảo luận về tương lai của năng lượng tái tạo.)
Phát âm: /dis’kraib/
Nghĩa: (ngoại động từ) tả, diễn tả, mô tả, miêu tả.
Cambridge definition:
-
to say or write what someone or something is like:
-
to give a written or spoken report of how something is done or of what someone or something is like.
Lỗi dùng giới từ phổ biến: Tương tự như discuss, người học thường dùng describe about, tuy nhiên describe sẽ được theo sau bởi một tân ngữ mà không cần giới từ, chỉ khi chuyển sang dạng danh từ description thì mới đi với giới từ about.
Cách dùng đúng:
describe + O.
description about + N.
Ví dụ:
-
I’d like you to describe the characteristics of the ideal candidate for this position. (
describe about the characteristics)
(Tôi muốn bạn mô tả những đặc điểm của ứng viên lý tưởng cho vị trí này.) -
Could you describe the layout of the building for me?
(Bạn có thể mô tả cấu trúc của tòa nhà cho tôi không?) -
Her presentation offered an insightful description about the latest trends in technology.
(Bài thuyết trình của cô ấy mang lại một mô tả sâu sắc về những xu hướng công nghệ mới nhất.) -
The tour guide gave us a fascinating description about the architecture of the historic landmarks.
(Hướng dẫn viên đã cung cấp cho chúng tôi một mô tả hấp dẫn về kiến trúc của các điểm địa danh lịch sử.)
Phát âm: /’ækses/
Nghĩa:
-
Động từ:
-
Đi vào nơi nào đó’
-
Truy cập, tiếp cận cái gì đó.
-
-
Danh từ:
-
Sự truy cập, sự tiếp cận
-
Lối vào.
-
Cambridge definition:
-
Verb:
-
to be able to get to or get inside a place
-
to open a computer file, a website, etc. in order to look at or change information in it.
-
-
Noun:
-
the right or opportunity to use or look at something
-
the method or possibility of getting near to a place or person.
-
(Lưu ý: access còn một số nghĩa khác nhưng trong bài này chỉ đề cập đến nghĩa là người học hay dùng và hay mắc lỗi.)
Lỗi dùng giới từ phổ biến: Access khi là động từ thì sẽ được theo sau bởi giới từ nhưng khi là danh từ thì sẽ đi kèm cùng giới từ to. Một lưu ý nhỏ cho người học đối với các từ describe hay discuss thì dạng từ danh từ của nó là một từ khác nhưng với access thì danh từ và động từ giống nhau nên khi dùng từ này người học nên cẩn thận xác định chính xác dạng từ của nó trước khi thêm giới từ to.
Cách dùng đúng:
access + O (nếu là động từ).
access + to N, have access to, get access to.
Ví dụ:
-
Students can access course materials through the online learning platform.(
access to course materials)
(Sinh viên có thể truy cập tài liệu học phần thông qua nền tảng học trực tuyến.) -
Access to the building outside of office hours is strictly prohibited. (trong trường hợp này access là danh từ mang nghĩa là lối vào)
(Việc truy cập vào tòa nhà ngoài giờ làm việc được cấm nghiêm ngặt.) -
All employees have access to the company’s internal website for resource sharing.
(Tất cả nhân viên đều có quyền truy cập vào trang web nội bộ của công ty để chia sẻ tài nguyên.) -
Outsiders can not get access to this folder.
(Người ngoại không thể truy cập vào thư mục này.)
Đọc thêm: .
Phát âm: /ə’fekt/
Nghĩa: (ngoại động từ) làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến; chạm đến.
Cambridge definition: to have an influence on someone or something, or to cause a change in someone or something.
(Lưu ý: affect còn một số nghĩa khác nhưng trong bài này chỉ đề cập đến nghĩa là người học hay dùng và hay mắc lỗi.)
Lỗi dùng giới từ phổ biến: Người học thường dùng affect to cho động từ này nhưng thực chất affect không đi cùng giới từ và được theo liền sau bởi tân ngữ, chỉ khi biến thành dạng danh từ là effect thì mới có giới từ on.
Cách dùng đúng:
affect + O.
effect on N.
Ví dụ:
-
The pandemic significantly affected global economic activity. (
affected to global economic activity.)
(Đại dịch đã ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động kinh tế toàn cầu.) -
Lack of sleep can affect cognitive function and decision-making.
(Thiếu ngủ có thể ảnh hưởng đến chức năng nhận thức và quyết định.) -
The new tax laws will have a direct effect on small businesses.
(Luật thuế mới sẽ có tác động trực tiếp đến các doanh nghiệp nhỏ.) -
Social media campaigns can have a powerful effect on consumer behavior.
(Các chiến dịch truyền thông xã hội có thể có tác động mạnh mẽ đối với hành vi tiêu dùng.)
Phát âm: /’influəns/
Nghĩa:
-
Động từ: ảnh hưởng lên cái gì đó
-
Danh từ: sự ảnh hưởng lên cái gì đó.
Cambridge definition:
-
Verb: to affect or change how someone or something develops, behaves, or thinks
-
Noun: the power to have an effect on people or things, or a person or thing.
Lỗi dùng giới từ phổ biến: Tương tự như affect, influence khi là động từ thì không dùng giới từ mà đi liền với tân ngữ, chỉ khi chuyển sang dạng danh từ thì mới dùng giới từ on. Tương tự access thì influence có danh từ và động từ giống nhau nên khi dùng từ này người học nên cẩn thận xác định chính xác dạng từ của nó trước khi thêm giới từ on.
Cách dùng đúng:
influence + O (nếu là động từ).
influence on N (nếu là danh từ).
Ví dụ:
-
Peer pressure can influence teenagers to engage in risky behaviors.(
influence to teenagers)
(Áp lực từ bạn bè có thể ảnh hưởng đến việc các thanh thiếu niên tham gia vào hành vi nguy hiểm.) -
The media plays a crucial role in influencing public opinion.
(Phương tiện truyền thông đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến ý kiến công cộng.) -
Family upbringing has a significant influence on a child’s development.
(Việc nuôi dưỡng gia đình có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của trẻ em.) -
Social media influencers have a strong influence on consumer purchasing decisions.
(Các nhà ảnh hưởng trên mạng xã hội có ảnh hưởng mạnh mẽ đối với quyết định mua sắm của người tiêu dùng.)
Đọc thêm: .
Phát âm: /kən’frʌnt/
Nghĩa: đối đầu, đương đầu với cái gì.
Cambridge definition: to face, meet, or deal with a difficult situation or person.
Lỗi dùng giới từ phổ biến: người học thường dùng động từ này giới giới từ with mang nghĩa là với, nhưng thực tế không cần dùng từ giới từ này mà nó được theo sau bởi một tân ngữ, chỉ nghi chuyển sang dạng bị động thì đằng sau nó mới được dùng thời giới từ with hoặc by.
Cách dùng đúng:
confront + O.
S + be + confronted with/by + N.
Ví dụ:
-
She decided to confront her coworker about the rumors spreading in the office. (
confront to/with her coworker)
(Cô ấy quyết định đối mặt với đồng nghiệp về những lời đồn đang lan truyền trong văn phòng.) -
It’s important to confront your fears rather than avoid them.
(Quan trọng là phải đối mặt với nỗi sợ hãi của bạn thay vì tránh né chúng.) -
The company was confronted with a sudden downturn in the market.
(Công ty đã phải đối mặt với sự suy giảm đột ngột trên thị trường.)
Phát âm: /in’hæbit/
Nghĩa: cư trú, sống, ở.
Cambridge definition: to live in a place.
Lỗi dùng giới từ phổ biến: Bởi vì mang nghĩa sinh sống nên người học thường các in như in, on, at tương tự với cách dùng với live hay reside, tuy nhiên với từ này thì sẽ không dùng giới từ theo sau mà sẽ đi trực tiếp với nơi chốn.
Cách dùng đúng:
inhabit + N (place).
Ví dụ:
-
Deep-sea creatures inhabit the darkest depths of the ocean where sunlight cannot reach.(
inhabit in the darkest depths)
(Những sinh vật ở độ sâu tối nhất của đại dương nơi mà ánh nắng mặt trời không thể đạt được.) -
These birds do not fly away when free, they choose to inhabit the human world.
(Những chú chim này không bay đi khi được tự do, chúng chọn sống trong thế giới của con người.)
Phát âm: /in’kauntə/
Nghĩa:
-
Động từ: đối đầu, đương đầu, gặp phải
-
Danh từ: sự đối đầu, sự đương đầu, sự gặp phải.
Cambridge definition:
-
Verb:
-
to meet someone unexpectedly
-
to experience something, especially something unpleasant
-
to experience a situation, especially something that is unexpected or unpleasant.
-
-
Noun:
-
a meeting, especially one that happens by
chance
-
a meeting with someone, especially one that is unexpected or unpleasant.
-
Lỗi dùng giới từ phổ biến: Người học thường gắn giới với cho động từ encounter, tuy nhiên khi nó là dạng động từ thì sẽ đi trực với tân ngữ, chỉ khi sang dạng danh từ thì chúng mới đi với giới từ with/between. Tương tự access thì encounter có danh từ và động từ giống nhau nên khi dùng từ này người học nên cẩn thận xác định chính xác dạng từ của nó trước khi thêm giới từ with/between.
Cách dùng đúng:
encounter + N (động từ).
encounter + with/between + N (danh từ).
Ví dụ:
-
On their way home they encountered a woman selling flowers.(
encountered with a woman)
(Trên đường về nhà, họ bắt gặp một người phụ nữ bán hoa.) -
The army is reported to be encountering considerable resistance.
(Được báo cáo rằng quân đội đang gặp phải sự kháng cự đáng kể.) -
During her visit, she had an unexpected encounter with an old acquaintance from college.
(Trong chuyến thăm của mình, cô ấy đã gặp gỡ một người bạn cũ không ngờ từ trường đại học.) -
Her encounter with these difficulties marked her maturity.
(Sự đối mặt của cô với những khó khăn này là dấu hiệu cho sự trưởng thành của cô.).
Phát âm: /iks’plein/
Nghĩa: giải thích, làm rõ.
Cambridge definition: to make something clear or easy to understand by describing or giving information about it.
Lỗi dùng giới từ phổ biến: Người học thường dùng explain chung với about hoặc for, tuy nhiên explain đi trực tiếp với tân ngữ mà không cần giới từ, chỉ khi chuyển sang dạng danh từ là explanation thì mới đi với giới từ of/for.
Cách dùng đúng:
explain + O.
explanation for/of + N.
Ví dụ:
-
Please explain your reasons behind your decision to resign. (
explain about your reasons)
(Xin vui lòng giải thích lý do của bạn sau quyết định từ chức.) -
The team had explained how this software program works in the meeting.
(Nhóm đã giải thích cách hoạt động của chương trình phần mềm này trong cuộc họp.) -
The teacher gave an explanation of the scientific principles behind the experiment.
(Giáo viên đã giải thích về các nguyên lý khoa học đứng sau thí nghiệm.) -
The article offers an explanation for the recent increase in unemployment rates.
(Bài báo cung cấp một giải thích cho sự tăng lên gần đây trong tỷ lệ thất nghiệp.)
Tóm lại, nắm vững cách sử dụng đúng động từ và giới từ là điều cần thiết để sử dụng từ vựng và cấu trúc câu hiệu quả. Dù ở dạng viết hay nói, việc tuân thủ các quy tắc ngữ pháp liên quan đến việc sử dụng động từ giới từ sẽ nâng cao tính trôi chảy và chính xác cho người học ngôn ngữ.
Đọc thêm:
Tài liệu tham khảo
Cambridge dictionary: Find definitions, meanings & translations. Available at: https://dictionary.cambridge.org/us/ (Accessed: 20 February 2024).